“Dụng cụ sửa chữa ô tô” trong tiếng Nhật là “kuruma no shūri tsūru (車の修理ツール).” Tên của các dụng cụ sửa chữa ô tô là “renchi supana (スパナ)” cho cờ lê, “monkirenchi (モンキレンチ)” cho mỏ lết, và “neji (ネジ)” cho đinh vít.
Dụng cụ sửa chữa ô tô tiếng Nhật:
Kūki assakuki (空気圧搾機): Máy nén khí.
Mainasudoraibā (マイナスドライバー): Tua vít 2 cạnh.
Dụng cụ sửa chữa ô tô tiếng NhậtParasudoraibā (パラスドライバー): Tua vít 4 cạnh.
Boruto (ボルト): Bu lông.
Neji (ネジ): Đinh vít.
Natto (ナット): Đai ốc.
Supana (スパナ): Cờ lê.
Kaijūdentō (懐中電灯): Đèn pin.
Kanadzuchi (金槌): Cái búa.
Gasumētā (ガスメーター): Đồng hồ đo gas.
Ponpu (ポンプ): Máy bơm hơi.
Maikuromētoru (マイクロメートル): Thước panme.
Monkirenchi (モンキレンチ): Mỏ lết.
Penchi (ペンチ): Cái kìm.
Purasudoraibā (プラスドライバー): Vít 3 ke.
Bài viết dụng cụ sửa chữa ô tô tiếng Nhật được tổng hợp bởi empirecitythuthiem.com.