Trong tiếng Nhật, “Ký gửi” được gọi là “azukeru” (預ける). Đây là việc bạn mang đồ của mình đến gửi cho một đơn vị vận chuyển nào đó và kí xác nhận. Người gửi hàng có thể di chuyển cùng thời điểm với đơn hàng hoặc không.
Ký gửi tiếng Nhật là azukeru (預ける). Ký gửi là gửi hàng hóa cho người khác nhưng quyền sở hữu của những hàng hóa này vẫn thuộc về người gửi.
Ký gửi với mục đích vận chuyển hàng hóa đến nơi người gửi yêu cầu.
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến ký gửi.
Nimotsu (荷物 ): Hành lý.
Azuke nimotsu (預け荷物 ): Hành lý kí gửi.
Nimotsu wo azukeru (荷物を預ける): Gửi hành lý.
Azukarisho (預りしょ): Phòng giữ hành lý.
Kinaimochikomi nimotsu (機内持ち込み荷物): Hành lý xách tay.
Chekkuin (チェックイン ): Làm thủ tục check in.
Su-tsuke-su (スーツケース): Va li.
Futsuyuubin (普通郵便): Gửi thường.
Sokutatsu (速達): Gửi chuyển phát nhanh.
Kakitome (書留): Gửi bảo đảm.
Koukuubin (航空便): Gửi đường hàng không.
Funabin (船便): Gửi đường thủy.
Takuhai (宅配): Gửi đảm bảo về tận nhà.
Nimotsu wo haitatsu (荷物を配達する): Chuyển phát hành lý, gửi hành lý.
Nimotsu wo tsuku (荷物が着く): Hành lý đến nơi.
Nimotsu wo uketoru (荷物を受け取る): Tiếp nhận hành lý.
Bài viết ký gửi tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi empirecitythuthiem.com.
Tìm hiểu thêm: