“Tiếng Nhật chuyên ngành kinh doanh” được gọi là “Senmon jigyō (専門事業),” là một lĩnh vực có phạm vi rộng lớn. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật trong lĩnh vực kinh doanh.
Tiếng Nhật chuyên ngành kinh doanh là senmon jigyō (専門事業, せんもんじぎょう), là một lĩnh vực khá rộng lớn bao gồm các hoạt động buôn bán, sản xuất phục vụ nhu cầu người tiêu dùng mang về lợi nhuận được tính bằng thước đo của tiền tệ.
Một số từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành kinh doanh:
Tiếng Nhật chuyên ngành kinh doanh, ngoại ngữ SGVEigyō kanri (営業管理, えいぎょうかんり): Quản lý kinh doanh.
Eigyō sutaffu (営業スタッフ): Nhân viên kinh doanh.
Eigyō sho (えいぎょうしょ): Trụ sở kinh doanh.
Pātonā (パートナー): Đối tác.
Okyaku sama (お客様, おきゃくさま): Khách hàng.
Kigyou (企業 きぎょう): Doanh nghiệp.
Jimusho (事務所, じむしょ): Văn phòng.
Kaigishistu (会議室, かいぎしつ): Phòng họp.
Meishi (名刺, めいし): Danh thiếp.
Kyuuryou ( 給料, きゅうりょう): Mức lương.
Bo-nasu (ボーナス): Tiền thưởng.
Houkokusho (ほうこくしょ): Bảng báo cáo.
Shouhin (商品, しょうひん): Sản phẩm.
Sābisu (サービス): Dịch vụ.
Nedan (値段, ねだん): Giá.
Uriage (売上, うりあげ): Doanh thu.
Arari (粗利, あらり): Lợi nhuận.
Bài viết tiếng Nhật chuyên ngành kinh doanh được tổng hợp bởi empirecitythuthiem.com.