Hội thoại mua sắm trong tiếng Nhật là cuộc trò chuyện giữa hai người để thương lượng mua bán một món đồ, nhằm đáp ứng nhu cầu giao dịch mua sắm.
1. いらっしゃいませ。何かお探しですか
Irasshaimase. Nanikaosagashidesuka.
Kính chào quý khách. Quý khách đang kiếm thứ gì ạ?
2. すみません、ちょっとお願いできますか。
Sumimasen, chotto onegaidekimasu.
Xin lỗi anh/ chị giúp tôi một chút có được không?
3. すみません、この服は違うサイズがありませんか。違う色がありませんか。
Sumimasen, konofukuha chigausaizu ga arimasenka. Chigau iro ga arimasenka.
Xin lỗi, chị có size khác cho bộ này không? Có màu khác hay không?
4. すみません、他のものがありませんか。なんか安いものがありませんか。
Sumimasen, hokanomono ga arimasenka. Nanikayasuimono ga arimasenka.
Xin lỗi, ở đây còn món đồ nào khác rẻ hơn không?
5. これはいくらですか。
Koreha ikuradesuka.
Cái này bao nhiêu tiền?
6. これを下さい。
Kore wo kudasai.
Hãy lấy cho tôi cái này.
7. これは小さすぎます。
Korehwa chisasugimasu.
Cái này nhỏ quá.
8. これは大きすぎます。
Korewa ooki sugimasu.
Cái này to quá.
9. ~を探しています。ありますか?
… — wo sagashi te imasu. Arimasu ka?
Tôi đang tìm …… Cửa hàng của mình có không vậy?
10. それなら、こちらにございます。場所をご案内します。
Sore nara, kochira ni gozai masu. Basho wo Goannai ita shi masu.
Vâng có. Nó ở đằng kia ạ
Bài viết hội thoại mua sắm trong tiếng nhật được tổng hợp bởi Empirecitythuthiem.com.
Tìm hiểu thêm: