“Thung lũng” trong tiếng Nhật là “tani (谷).” Đó là một vùng đất thấp hơn so với các vùng đất xung quanh. Hầu hết các thung lũng thường có hình dạng địa hình dạng chữ U hoặc V lớn, thường là một khu vực mà các dãy núi hay đồi bao quanh.
Thung lũng tiếng Nhật là tani (谷).
Câu ví dụ của từ tani (谷).
川は谷をながれている。
Kawa wa tani o nagareteiru.
Dòng sông chảy qua thung lũng.
彼は谷を見上した。
Kare wa tani migeshita.
Anh ấy đã nhìn xuống thung lũng.
Từ vựng tiếng Nhật về thiên nhiên:
Mizuumi (湖): Hồ nước.
Doukutsu (洞窟): Hang động.
Taki (滝): Thác.
Kaigan (海岸): Bãi biển.
Kawa (川): Sông.
Mori (森): Rừng.
Yama (山): Núi.
Oka (岡): Đồi.
Izumi (泉): Suối.
Umi (海): Biển.
Sora (空): Bầu trời.
Hatake (畑): Cánh đồng.
Sabaku (砂漠): Sa mạc.
Doronuma (泥沼): Đầm lầy.
Kaza (火山): Núi lửa.
Bài viết thung lũng tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi empirecitythuthiem.com.