“Cá sốt cà chua” trong tiếng Anh được gọi là “Fish with tomato sauce”. Đây là một món ăn được nhiều gia đình Việt ưa chuộng trong các bữa cơm gia đình.
Cá sốt cà chua tiếng Anh là Fish with tomato sauce. Cá sốt cà chua là món ăn ngon hàng ngày quen thuộc và rất được yêu thích trong các bữa cơm gia đình, là một món ăn dân dã, dễ làm mà lại cực kỳ đưa cơm.
Một số từ vựng về nguyên liệu bằng tiếng Anh của cá sốt cà chua:
Tilapia /tɪˈleɪ.pi.ə/ /tɪˈlæ.pi.ə/: Cá rô phi.
Tomato /təˈmɑː.təʊ/: Cà chua.Cá sốt cà chua Tiếng Anh là gì
Green onion /gri:n ‘ʌnjən/: Hành lá.
Cucumber /ˈkjuː.kʌm.bər/: Dưa chột (dưa leo).
Shallot /ʃəˈlɑːt/: Hành tím.
Ginger /ˈdʒɪndʒər/: Gừng.
Chilli /’tʃili/: Ớt.
Vegetables /ˈvedʒ.tə.bəl/: Rau sống.
Salad /ˈsæl.əd/: Xà lách.
Coiander: Rau mùi.
Perilla leaf: Tía tô.
Spice /spaɪs/: Gia vị.
Salt /sɒlt/: Muối.
Seasoning /ˈsiː.zən.ɪŋ/: Hạt nêm.
Pepper /’pepər/: Hạt tiêu.
Fish sauce /fiʃ sɔ:s/: Nước mắm.
Cooking oil /’kukiɳ ɔil/: Dầu ăn.
Bài viết cá sốt cà chua tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi empirecitythuthiem.com.
- Người giúp việc nhà tiếng Anh là gì
- Từ vựng tiếng Nhật về xe nâng
- Chợ trong tiếng Nhật là gì
- Progress là gì
- Máu trong tiếng Nhật
- Xem phim tiếng Nhật là gì
- Kỹ sư cơ điện tử tiếng Anh là gì
- Bác sĩ thú y tiếng Nhật là gì
- Từ vựng tiếng Anh về chung cư
- Cửa sổ tiếng Nhật là gì
- Thu hồi đất tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Nhật về chụp ảnh
- Flight facilities nghĩa là gì
- Lô chung cư tiếng Anh là gì
- Tỏ tình bằng tiếng Nhật cho con gái