Từ vựng tiếng Anh về chung cư

Các từ vựng tiếng Anh về chung cư bao gồm: “Apartment building” – tòa nhà chung cư, “exit” – lối thoát hiểm, “alarm system” – hệ thống báo động.

tu vung tieng anh ve chung cu

Một số từ vựng tiếng Anh về chung cư có phiên âm:

Apartment building /əˈpɑːt.mənt ˌbɪl.dɪŋ/: Chung cư.

Exit /ˈek.sɪt/ /ˈeɡ.zɪt/: Lối thoát hiểm.

Alarm system /sɪˈkjʊə.rə.ti ˈsɪs.təm/: Hệ thống báo động.Từ vựng tiếng Anh về chung cư

Apartment /ə’pɑ:t.mənt/: Căn hộ.

Penthouse /’pent.haʊs/: Căn hộ nằm trên tầng cao nhất của một tòa nhà, một cao ốc.

Basement apartment /’beɪs.mənt ə,pɑrt·mənt /: Căn hộ nằm dưới cùng của tòa nhà.

Bungalow /’bʌŋ.ɡəl.əʊ/: Căn nhà đơn giản thường chỉ có một tầng.

Villa /’vɪl.ə/: Biệt thự.

Furniture /ˈfɜː.nɪ.tʃər/: Nội thất.

Bathroom /ˈbæθɹuːm/: Nhà tắm.

Bedroom /ˈbedruːm/: Phòng ngủ.

Kitchen /ˈkɪtʃɪn/: Bếp.

Dining room /ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/: Phòng ăn.

Air Condition: Điều hòa.

Radiator /ˈreɪ.diˌeɪ.tɚ/: Lò sưởi.

Electric equipment: Thiết bị điện.

Toilet /ˈtɔɪ.lət/: Nhà vệ sinh.

Deck /dɛk/: Ban công ngoài.

Porch /poʊɹtʃ/: Hành lang.

The backyard: Vườn sau.

Path /pæθ/: Lối đi bộ.

Swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/: Hồ bơi.

Bài viết từ vựng tiếng Anh về chung cư được tổng hợp bởi empirecitythuthiem.com.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0913.756.339