Cửa sổ tiếng Nhật là gì

Từ “cửa sổ” trong tiếng Nhật là “mado” (窓). Cửa sổ là một vật dụng không thể thiếu trong nhà. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến các vật dụng trong nhà.

cua so tieng nhat la gi

Cửa sổ tiếng Nhật là mado (窓).

Cửa sổ là vật dụng cần thiết không thể thiếu trong nhà.

Từ vựng tiếng Nhật về các vật dụng trong nhà.

Isu (いす): Ghế.

Tansu (たんす): Tủ.

Houki (ほうき): Chổi.

Ka-petto (カーペット): Thảm.

Terebi (テレビ): Ti vi.

Reizouko (冷蔵庫): Tủ lạnh.

Sofa (ソファ): Ghế sofa.

Tsukue (机): Bàn.

Ka-ten (カーテン): Rèm.

Senpuuki (扇風機): Quạt điện.

Eakon (エアコン): Máy điều hòa.

Sentakuki (洗濯機): Máy giặt.

Denkyuu (電球): Bóng đèn.

Hondana (本棚): Giá sách.

Arion (アリオン): Bàn ủi.

Kabedokei (家具): Đồng hồ treo tường.

Bài viết cửa sổ tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi empirecitythuthiem.com.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0913.756.339