Đất nền dự án trong tiếng Anh được gọi là “undeveloped land” hoặc “raw land”. Đây là các khu đất chưa trải qua các hoạt động như đào đất, san lấp mà vẫn giữ nguyên trạng thái ban đầu của mình.
Đất nền dự án tiếng Anh là ground project, phiên âm là /ˈprɒdʒekt ɡraʊnd/.
Đất nền dự án là những lô đất nằm trong dự án quy hoạch của chủ đầu tư, chưa được tiến hành xây dựng và vẫn còn trong trạng thái nguyên vẹn ban đầu.
Đất nền dự án thường được lựa chọn trong khu vực có quy hoạch rõ ràng, được phê duyệt và nhiều tiện ích xung quanh.
Đất nền dự án được sử dụng trong các dự án xây dựng lớn như khu sinh thái, khu dân cư, nhà ở, công ty, tòa nhà văn phòng, nhà xưởng.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan:
Site area: Diện tích toàn khu.
Construction area: Diện tích xây dựng.
Gross floor area: Tổng diện tích sàn xây dựng.
Procedure: Tiến độ bàn giao.
Launch time: Thời gian công bố.
Density of building: Mật độ xây dựng.
Project: Dự án.
Foundation Soil: Đất nền.
Investor: Chủ đầu tư.
Constructor: Nhà thầu.
Supervisor: Giám sát.
Golden site: Khu đất vàng.
Under planning: Đang quy hoạch.
Land tenure (A/C): Quyền sử dụng đất.
Bài viết đất nền dự án tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi Empirecitythuthiem.com.
- Dân số tiếng Nhật là gì
- Bikini là gì
- Con mực tiếng Nhật là gì
- Các nghiệp vụ kế toán bằng tiếng Anh
- Tết Hạ Nguyên là gì
- Đội quân đất nung là gì
- Đảo Tashirojima Nhật Bản
- Tiểu thư tiếng Nhật là gì
- Địa điểm du lịch tiếng Anh là gì
- Tiếng Nhật trong quán cà phê
- Các câu chúc mừng tuổi bằng tiếng Nhật
- Nối mi tiếng Anh là gì
- Nhập học tiếng Anh là gì
- Lời chúc Giáng sinh bằng tiếng Anh cho khách hàng