Dân số tiếng Nhật là gì

Dân số trong tiếng Nhật được gọi là Jinkō (じんこう、人口). Đây là tổng số người sống trong một quốc gia hoặc một vùng lãnh thổ. Đây cũng là một tài nguyên lao động quan trọng cho mỗi quốc gia, đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kinh tế và duy trì ổn định xã hội.

dan so tieng nhat la gi

Dân số tiếng Nhật là Jinkou (じんこう、人口). Dân số là tổng số dân đang sống tại một đất nước hoặc một vùng lãnh thổ.

Đây là nguồn lao động quý báu đối với mỗi quốc gia giúp phát triển kinh tế, ổn định xã hội.

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến dân số.

Jinkou (人口): Dân số, dân cư, nhân khẩu.

SGV, Dân số tiếng Nhật là gìJinkou gaku (人口学): Nhân khẩu học.

Sou jinkou (総人口): Tổng dân số.

Jinkou bakuhatsu (人口爆発): Bùng nổ dân số.

Jinkou bunpu (人口分布): Phân bố dân cư.

Jinkou mondai (人口問題): Vấn đề dân số.

Jinkou mitsudo (人口密度): Mật độ dân số.

Jinkou toukei (人口統計): Thống kê dân số.

Jinkou chousa (人口調査): Điều tra dân số.

Jinkou genshou (人口減少): Suy giảm dân số.

Kadou jinkou (稼働人口): Nhân lực tham gia làm việc.

Kougai jinkou (郊外人口): Dân cư sinh sống vùng ngoại ô.

Jinkou yokusei (人口抑制): Điều khiển dân cư.

Bài viết dân số tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi empirecitythuthiem.com.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0903 191 286
0903.191.286