Tin tức tổng hợp

Tâm trạng tiếng Nhật là gì

“Tâm trạng” trong tiếng Nhật là “機嫌 (きげん).” Đây là một trạng thái cảm xúc....

Thung lũng tiếng Nhật là gì

“Thung lũng” trong tiếng Nhật là “tani (谷).” Đó là một vùng đất thấp hơn...

Bỏ cuộc tiếng Hàn là gì

“Bỏ cuộc” trong tiếng Hàn là “포기하다 (pogihada).” Đó là hành động thiếu kiên nhẫn,...

Bò lúc lắc tiếng Anh là gì

“Bò lúc lắc” trong tiếng Anh là “shaky beef,” được phiên âm là ˈʃeɪ.ki biːf....

Giải phóng mặt bằng tiếng Trung là gì

“Giải phóng mặt bằng” trong tiếng Trung là “解放般地面 (Jiěfàng bān dìmiàn).” Đây là quá...

Tiếng Nhật chuyên ngành kinh doanh

“Tiếng Nhật chuyên ngành kinh doanh” được gọi là “Senmon jigyō (専門事業),” là một lĩnh...

Mực trứng tiếng Anh là gì

“Mực trứng” trong tiếng Anh là “squid egg,” được phiên âm là squideg. Đây là...

Chứng từ tiếng Trung là gì

“Chứng từ” trong tiếng Trung là “执照 (Zhízhào).” Đây là tài liệu ghi chép về...

Trung thực tiếng Nhật là gì

“Trung thực” trong tiếng Nhật là “shoujiki (正直、しょうじき).” Đó là tính chất thành thật với...

Dụng cụ sửa chữa ô tô tiếng Nhật

“Dụng cụ sửa chữa ô tô” trong tiếng Nhật là “kuruma no shūri tsūru (車の修理ツール).”...

0913.756.339