Tâm trạng tiếng Nhật là gì

“Tâm trạng” trong tiếng Nhật là “機嫌 (きげん).” Đây là một trạng thái cảm xúc. Tâm trạng thường được phân loại thành trạng thái tích cực hoặc tiêu cực. Nói cách khác, người ta thường diễn đạt về tâm trạng tốt hoặc xấu.

tam trang tieng nhat la gi

Tâm trạng tiếng Nhật là 機嫌 (きげん). Tâm trạng là trạng thái chủ quan nhưng thường có thể thể hiện qua các tư thế và các hành vi khác. Tâm trạng của chúng ta có thể là tâm trạng vui hoặc là tâm trạng buồn.

Những từ vựng tiếng Nhật liên quan đến tâm trạng:

嬉しい (うれしい) Vui sướng, hạnh phúc

大人しい (おとなしい) Hiền lành, ngoan ngoãn

面白い (おもしろい) Thú vị

怖い (こわい) Đáng sợ

悲しい (かなしい) Buồn

がっかりする Thất vọng

素晴らしい (すばらしい) Tuyệt vời

心配する (しんぱいする) Lo lắng

不安 (ふあん) Bất an

混乱 (こんらん) Bối rối

ドキドキする Hồi hộp,run

Một số câu tiếng Nhật liên quan đến tâm trạng:

私 の上司 は 今日 は 機嫌 が 悪かった。

Watashi no joushi ha kyou ha kigen ga waru katta.

Hôm nay tâm trạng của sếp tôi không được vui.

彼 は 朝、機嫌 が 悪い。

Kare ha asa, kigen ga warui.

Sáng nay có vẻ tâm trạng anh ta không tốt.

すぐ に 機嫌 が よくなるといいわね。

Sugu ni kigen gayokunaru to iiwane.

Nếu mà tâm trạng tốt lên ngay thì hay quá nhỉ.

Bài viết tâm trạng Nhật là gì được tổng hợp bởi empirecitythuthiem.com.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0903 191 286
0903.191.286