Kiêu ngạo tiếng Nhật là gì

Từ “kiêu ngạo” trong tiếng Nhật là “ibaru” (威張る). Nó thể hiện sự hài lòng với bản thân và niềm tin rằng mình vượt trội hơn người khác. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến những tính cách xấu của con người.

kieu ngao tieng nhat la gi

Kiêu ngạo tiếng Nhật là ibaru (威張る). Kiêu ngạo là sự bằng lòng với những gì mình đang có và nghĩ rằng người khác không bằng mình.

Một số từ vựng tiếng Nhật về tính cách xấu của con người.

Ketteiteki (優柔不断): Không quyết đoán.

Ki bun’ya (気分屋): Tính khí thất thường.

Okorippoi (怒りっぽい): Nóng tính.

Jiko (自己): Ích kỷ.

Shirigaomoi (尻が重い): Lười biếng.

Oroka (愚か): Ngu ngốc.

Shai (シャイ): Nhút nhát.

Wasureppoi (忘れっぽい): Hay quên.

Inchiki (いんちき): Lừa đảo.

Ganko (頑固): Bướng bỉnh.

Hoshu-tekina (保守的な): Bảo thủ.

Ijiwaru (意地悪): Xấu bụng.

Một số câu ví dụ về chủ đề kiêu ngạo bằng tiếng Nhật.

彼女は威張に見えた。

Kanojo wa iba ni mieta.

Cô ấy trông có vẻ kiêu ngạo.

その傲慢さで、あなたは成功することができません。

Sono gōman-sa de, anata wa seikō suru koto ga dekimasen.

Với tính kiêu ngạo đó bạn không thể thành công được.

私たちは誇りやうぬぼれ、利己主義を許してはなりません。

Watashitachiha hokori ya unubore, riko shugi o yurushite wa narimasen.

Chúng ta không thể trở nên kiêu ngạo, tự phụ và ích kỷ được.

Bài viết kiêu ngạo tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi empirecitythuthiem.com.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0903 191 286